Có 2 kết quả:
百叶箱 bǎi yè xiāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄒㄧㄤ • 百葉箱 bǎi yè xiāng ㄅㄞˇ ㄜˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Stevenson screen (white box with ventilated sides, housing meteorological instruments)
(2) thermometer screen
(3) instrument shelter
(2) thermometer screen
(3) instrument shelter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Stevenson screen (white box with ventilated sides, housing meteorological instruments)
(2) thermometer screen
(3) instrument shelter
(2) thermometer screen
(3) instrument shelter
Bình luận 0